Có 2 kết quả:
饒舌 ráo shé ㄖㄠˊ ㄕㄜˊ • 饶舌 ráo shé ㄖㄠˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talkative
(2) to blather
(3) to shoot one's mouth off
(4) rap (genre of music)
(2) to blather
(3) to shoot one's mouth off
(4) rap (genre of music)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) talkative
(2) to blather
(3) to shoot one's mouth off
(4) rap (genre of music)
(2) to blather
(3) to shoot one's mouth off
(4) rap (genre of music)
Bình luận 0